| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Văn Bàn | 24.6 | 16.4 | 19.1 | 3.6 | 0 | 79 | 5 | 19.3 | 1019 | 55 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Nậm Xé | 24.6 | 16.4 | 19.1 | 3.6 | 0 | 79 | 5 | 19.3 | 1019 | 55 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chiềng Ken | 24.6 | 16.4 | 19.1 | 3.6 | 0 | 79 | 5 | 19.3 | 1019 | 55 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khánh Yên | 24.6 | 16.4 | 19.1 | 3.6 | 0 | 79 | 5 | 19.3 | 1019 | 55 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Dương Quỳ | 24.6 | 16.4 | 19.1 | 3.6 | 0 | 79 | 5 | 19.3 | 1019 | 55 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Minh Lương | 24.6 | 16.4 | 19.1 | 3.6 | 0 | 79 | 5 | 19.3 | 1019 | 55 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Điện Biên Phủ | 27.2 | 13.1 | 19.1 | 5.8 | 0 | 76 | 6 | 27.2 | 1017 | 43 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Mường Lay | 27.2 | 13.1 | 19.1 | 5.8 | 0 | 76 | 6 | 27.2 | 1017 | 43 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Sín Thầu | 25 | 13.9 | 18.8 | 3.2 | 0 | 72 | 6 | 24.5 | 1019 | 41 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Nhé | 24 | 9.8 | 16 | 3.6 | 0 | 74 | 5 | 23.9 | 1017 | 42 |