| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Văn Bàn | 24.1 | 18.2 | 22.7 | 6.8 | 4.9 | 85 | 5 | 24 | 1011 | 59 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Nậm Xé | 24.1 | 18.2 | 22.7 | 6.8 | 4.9 | 85 | 5 | 24 | 1011 | 59 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chiềng Ken | 24.1 | 18.2 | 22.7 | 6.8 | 4.9 | 85 | 5 | 24 | 1011 | 59 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khánh Yên | 24.1 | 18.2 | 22.7 | 6.8 | 4.9 | 85 | 5 | 24 | 1011 | 59 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Dương Quỳ | 24.1 | 18.2 | 22.7 | 6.8 | 4.9 | 85 | 5 | 24 | 1011 | 59 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Minh Lương | 24.1 | 18.2 | 22.7 | 6.8 | 4.9 | 85 | 5 | 24 | 1011 | 59 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Điện Biên Phủ | 32.9 | 19.4 | 24.2 | 6.8 | 0.1 | 81 | 7 | 32.7 | 1008 | 45 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Mường Lay | 32.9 | 19.4 | 24.2 | 6.8 | 0.1 | 81 | 7 | 32.7 | 1008 | 45 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Sín Thầu | 27.4 | 18.9 | 22 | 4 | 4.6 | 90 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Nhé | 32.5 | 16.7 | 23.2 | 6.1 | 1.6 | 80 | 7 | 31.5 | 1008 | 48 |