| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Cốc Lầu | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phong Hải | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bảo Thắng | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tằng Loỏng | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Gia Phú | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Xuân Quang | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bảo Yên | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Nghĩa Đô | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Xuân Hòa | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Thượng Hà | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |