| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Thu Lũm | 25.1 | 17.9 | 20.6 | 9.7 | 4.5 | 90 | 6 | 23.2 | 1005 | 65 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pa Ủ | 25.1 | 17.9 | 20.6 | 9.7 | 4.5 | 90 | 6 | 23.2 | 1005 | 65 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mường Tè | 25.1 | 17.9 | 20.6 | 9.7 | 4.5 | 90 | 6 | 23.2 | 1005 | 65 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mù Cả | 25.1 | 17.9 | 20.6 | 9.7 | 4.5 | 90 | 6 | 23.2 | 1005 | 65 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Hua Bum | 23.3 | 15.2 | 19.6 | 9 | 57.3 | 99 | 5 | 15.4 | 1008 | 99 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tà Tổng | 25.1 | 17.9 | 20.6 | 9.7 | 4.5 | 90 | 6 | 23.2 | 1005 | 65 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Bum Nưa | 23.3 | 15.2 | 19.6 | 9 | 57.3 | 99 | 5 | 15.4 | 1008 | 99 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mường Mô | 22 | 17.4 | 19.7 | 5.8 | 14.8 | 98 | 5 | 18.8 | 1004 | 100 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sìn Hồ | 23.3 | 15.2 | 19.6 | 9 | 57.3 | 99 | 5 | 15.4 | 1008 | 99 |
| 29-09-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Lê Lợi | 23.3 | 15.2 | 19.6 | 9 | 57.3 | 99 | 5 | 15.4 | 1008 | 99 |