| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pa Tần | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Hồng Thu | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Tăm | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tủa Sín Chải | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pu Sam Cáp | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Mạ | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Cuổi | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Phong Thổ | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sì Lở Lầu | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Dào San | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |