Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pa Tần | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Hồng Thu | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Tăm | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tủa Sín Chải | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pu Sam Cáp | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Mạ | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Cuổi | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Phong Thổ | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sì Lở Lầu | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Dào San | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |