| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Chiềng An | 23.5 | 18.4 | 21.2 | 2.9 | 6.2 | 95 | 5 | 22.8 | 1010 | 86 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Chiềng Cơi | 23.5 | 18.4 | 21.2 | 2.9 | 6.2 | 95 | 5 | 22.8 | 1010 | 86 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 23.5 | 18.4 | 21.2 | 2.9 | 6.2 | 95 | 5 | 22.8 | 1010 | 86 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Chiên | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Giôn | 22.8 | 15.5 | 17.9 | 3.2 | 10.8 | 96 | 5 | 19.3 | 1012 | 92 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Quỳnh Nhai | 23.5 | 18.4 | 21.2 | 2.9 | 6.2 | 95 | 5 | 22.8 | 1010 | 86 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Sại | 23.5 | 18.4 | 21.2 | 2.9 | 6.2 | 95 | 5 | 22.8 | 1010 | 86 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Thuận Châu | 23.5 | 18.4 | 21.2 | 2.9 | 6.2 | 95 | 5 | 22.8 | 1010 | 86 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Bình Thuận | 23.5 | 18.4 | 21.2 | 2.9 | 6.2 | 95 | 5 | 22.8 | 1010 | 86 |
| 01-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường É | 23.5 | 18.4 | 21.2 | 2.9 | 6.2 | 95 | 5 | 22.8 | 1010 | 86 |