Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Chiềng An | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Chiềng Cơi | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Chiên | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Giôn | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Quỳnh Nhai | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Sại | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Thuận Châu | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Bình Thuận | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường É | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |