Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng La 26.3 14.9 19.5 6.8 0.8 84 6 26.3 1016 54
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Khiêng 26.3 14.9 19.5 6.8 0.8 84 6 26.3 1016 54
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Bám 26.3 14.9 19.5 6.8 0.8 84 6 26.3 1016 54
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã x Hẹ 26.3 14.9 19.5 6.8 0.8 84 6 26.3 1016 54
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Co Mạ 26.3 14.9 19.5 6.8 0.8 84 6 26.3 1016 54
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Nậm Lầu 26.3 14.9 19.5 6.8 0.8 84 6 26.3 1016 54
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Muổi Nọi 26.3 14.9 19.5 6.8 0.8 84 6 26.3 1016 54
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường La 22.8 18.3 20.1 5 0.4 85 5 19.3 1019 69
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Lao 22.8 18.3 20.1 5 0.4 85 5 19.3 1019 69
17-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Ngọc Chiến 22.8 18.3 20.1 5 0.4 85 5 19.3 1019 69