Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng La 26.6 18.3 21.6 3.6 12 92 6 25.2 1010 76
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Khiêng 26.6 18.3 21.6 3.6 12 92 6 25.2 1010 76
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Bám 26.6 18.3 21.6 3.6 12 92 6 25.2 1010 76
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã x Hẹ 26.6 18.3 21.6 3.6 12 92 6 25.2 1010 76
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Co Mạ 26.6 18.3 21.6 3.6 12 92 6 25.2 1010 76
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Nậm Lầu 26.6 18.3 21.6 3.6 12 92 6 25.2 1010 76
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Muổi Nọi 26.6 18.3 21.6 3.6 12 92 6 25.2 1010 76
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường La 22 15.7 19 4.3 5.6 91 5 21.8 1012 82
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Lao 22 15.7 19 4.3 5.6 91 5 21.8 1012 82
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Ngọc Chiến 22 15.7 19 4.3 5.6 91 5 21.8 1012 82