Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Tân Lĩnh 13.8 8.3 11.1 3.6 0.8 85 3 10.7 1027 74
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Khánh Hòa 13.8 8.3 11.1 3.6 0.8 85 3 10.7 1027 74
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Mường Lai 13.1 9.7 11.3 6.1 0 87 3 11.6 1025 79
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Phúc Lợi 13.8 8.3 11.1 3.6 0.8 85 3 10.7 1027 74
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Mậu A 15.7 13.4 14.6 5.4 1.9 87 4 15.4 1025 81
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Lâm Giang 13.8 8.3 11.1 3.6 0.8 85 3 10.7 1027 74
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Châu Quế 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Đông Cuông 13.8 8.3 11.1 3.6 0.8 85 3 10.7 1027 74
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Phong Dụ Hạ 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Phong Dụ Thượng 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70