| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Quy Mông | 21.5 | 13.2 | 17.2 | 6.1 | 0 | 72 | 5 | 21 | 1023 | 54 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lương Thịnh | 21.5 | 13.2 | 17.2 | 6.1 | 0 | 72 | 5 | 21 | 1023 | 54 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Âu Lâu | 21.5 | 13.2 | 17.2 | 6.1 | 0 | 72 | 5 | 21 | 1023 | 54 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Việt Hồng | 21.5 | 13.2 | 17.2 | 6.1 | 0 | 72 | 5 | 21 | 1023 | 54 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Hưng Khánh | 21.5 | 13.2 | 17.2 | 6.1 | 0 | 72 | 5 | 21 | 1023 | 54 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Hạnh Phúc | 18.7 | 12.4 | 14.7 | 5.4 | 0 | 85 | 4 | 14.4 | 1022 | 69 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tà Xi Láng | 21.5 | 13.2 | 17.2 | 6.1 | 0 | 72 | 5 | 21 | 1023 | 54 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Trạm Tấu | 21.5 | 13.2 | 17.2 | 6.1 | 0 | 72 | 5 | 21 | 1023 | 54 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phình Hồ | 21.5 | 13.2 | 17.2 | 6.1 | 0 | 72 | 5 | 21 | 1023 | 54 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tú Lệ | 18.7 | 12.4 | 14.7 | 5.4 | 0 | 85 | 4 | 14.4 | 1022 | 69 |