Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Sơn | 27.3 | 18.8 | 22.6 | 3.6 | 13.47 | 94 | 6 | 26.2 | 1006 | 88 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Phiêng | 27.3 | 18.8 | 22.6 | 3.6 | 13.47 | 94 | 6 | 26.2 | 1006 | 88 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Khoài | 27.3 | 18.8 | 22.6 | 3.6 | 13.47 | 94 | 6 | 26.2 | 1006 | 88 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mai Sơn | 25.7 | 19.3 | 22.3 | 3.2 | 13.68 | 94 | 6 | 25.5 | 1006 | 90 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sung | 25.7 | 19.3 | 22.3 | 3.2 | 13.68 | 94 | 6 | 25.5 | 1006 | 90 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Chanh | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mung | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mai | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tà Hộc | 27.3 | 18.8 | 22.6 | 3.6 | 13.47 | 94 | 6 | 26.2 | 1006 | 88 |
13-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Cằm | 25.7 | 19.3 | 22.3 | 3.2 | 13.68 | 94 | 6 | 25.5 | 1006 | 90 |