Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Yên Sơn 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Lóng Phiêng 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Phiêng Khoài 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mai Sơn 15.3 10.4 13.5 5.8 10.9 100 4 15 1020 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Sung 15.3 10.4 13.5 5.8 10.9 100 4 15 1020 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Chanh 18.5 16.3 17.4 5 10.7 99 4 18.3 1019 99
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Mung 18.5 16.3 17.4 5 10.7 99 4 18.3 1019 99
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Mai 18.5 16.3 17.4 5 10.7 99 4 18.3 1019 99
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Tà Hộc 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Phiêng Cằm 15.3 10.4 13.5 5.8 10.9 100 4 15 1020 100