Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Tân Hợp 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Xuân Ái 15.7 13.4 14.6 5.4 1.9 87 4 15.4 1025 81
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Mỏ Vàng 15.7 13.4 14.6 5.4 1.9 87 4 15.4 1025 81
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Mù Cang Chải 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Nậm Có 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Khao Mang 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Lao Chải 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Chế Tạo 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Púng Luông 17.2 8.3 12.9 5.8 0.7 87 4 10.3 1024 70
19-11-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Trấn Yên 15.7 13.4 14.6 5.4 1.9 87 4 15.4 1025 81