| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Mèo Vạc | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sơn Vĩ | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sủng Máng | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Khâu Vai | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tát Ngà | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Niêm Sơn | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Minh | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.2 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thắng Mố | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.2 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bạch Đích | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.5 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Mậu Duệ | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |