| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thuận Hòa | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tùng Bá | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thanh Thủy | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lao Chải | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Cao Bồ | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Sơn | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Việt Lâm | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Linh Hồ | 21.9 | 17 | 18.9 | 7.9 | 5.1 | 90 | 0.8 | 21.9 | 1014 | 74 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bạch Ngọc | 21.9 | 17 | 18.9 | 7.9 | 5.1 | 90 | 0.8 | 21.9 | 1014 | 74 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Sơn | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |