| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Giáp Trung | 13 | 10.2 | 11.7 | 9.4 | 5.1 | 95 | 3 | 10.7 | 1020 | 94 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bắc Mê | 15.4 | 13.5 | 14.8 | 4.7 | 12.3 | 98 | 4 | 14.8 | 1018 | 97 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Ngọc | 15.4 | 13.5 | 14.8 | 4.7 | 12.3 | 98 | 4 | 14.8 | 1018 | 97 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Cường | 15.4 | 13.5 | 14.8 | 4.7 | 12.3 | 98 | 4 | 14.8 | 1018 | 97 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đường Hồng | 15.4 | 13.5 | 14.8 | 4.7 | 12.3 | 98 | 4 | 14.8 | 1018 | 97 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hoàng Su Phì | 13.7 | 9 | 11.2 | 7.2 | 0.4 | 89 | 3 | 12.5 | 1019 | 83 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bản Máy | 13.7 | 9 | 11.2 | 7.2 | 0.4 | 89 | 3 | 12.5 | 1019 | 83 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thàng Tín | 13.7 | 9 | 11.2 | 7.2 | 0.4 | 89 | 3 | 12.5 | 1019 | 83 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Tiến | 13.7 | 9 | 11.2 | 7.2 | 0.4 | 89 | 3 | 12.5 | 1019 | 83 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Pờ Ly Ngài | 16.9 | 12.5 | 14.9 | 4.7 | 0 | 90 | 4 | 14.5 | 1019 | 81 |