Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Giáp Trung 18.5 13.3 15.1 17.3 1.7 90 0.8 16.9 1015 76
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bắc Mê 21.9 17 18.9 7.9 5.1 90 0.8 21.9 1014 74
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Minh Ngọc 21.9 17 18.9 7.9 5.1 90 0.8 21.9 1014 74
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Yên Cường 21.9 17 18.9 7.9 5.1 90 0.8 21.9 1014 74
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đường Hồng 21.9 17 18.9 7.9 5.1 90 0.8 21.9 1014 74
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Hoàng Su Phì 16.7 8.8 12.4 19.8 0 87 1.3 16.5 1014 66
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bản Máy 16.7 8.8 12.4 19.8 0 87 1.3 16.5 1014 66
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Thàng Tín 16.7 8.8 12.4 19.8 0 87 1.3 16.5 1014 66
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tân Tiến 16.7 8.8 12.4 19.8 0 87 1.3 16.5 1014 66
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Pờ Ly Ngài 21.1 12.6 16.9 7.6 0.1 79 2 21.1 1014 60