| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Trịnh | 16.9 | 12.5 | 14.9 | 4.7 | 0 | 90 | 4 | 14.5 | 1019 | 81 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bằng Lang | 16.9 | 12.5 | 14.9 | 4.7 | 0 | 90 | 4 | 14.5 | 1019 | 81 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Xuân Giang | 16.9 | 12.5 | 14.9 | 4.7 | 0 | 90 | 4 | 14.5 | 1019 | 81 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tiên Yên | 16.9 | 12.5 | 14.9 | 4.7 | 0 | 90 | 4 | 14.5 | 1019 | 81 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Thục Phán | 15.1 | 11 | 13 | 5 | 12.2 | 97 | 4 | 11.6 | 1019 | 97 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Nùng Trí Cao | 15.1 | 11 | 13 | 5 | 12.2 | 97 | 4 | 11.6 | 1019 | 97 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Tân Giang | 15.1 | 11 | 13 | 5 | 12.2 | 97 | 4 | 11.6 | 1019 | 97 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bảo Lâm | 13 | 10.2 | 11.7 | 9.4 | 5.1 | 95 | 3 | 10.7 | 1020 | 94 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Lý Bôn | 13 | 10.2 | 11.7 | 9.4 | 5.1 | 95 | 3 | 10.7 | 1020 | 94 |
| 04-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nam Quang | 13 | 10.2 | 11.7 | 9.4 | 5.1 | 95 | 3 | 10.7 | 1020 | 94 |