Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Vĩnh Tuy 21.1 12.6 16.9 7.6 0.1 79 2 21.1 1014 60
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đồng Tâm 21.9 17 18.9 7.9 5.1 90 0.8 21.9 1014 74
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tân Quang 21.1 12.6 16.9 7.6 0.1 79 2 21.1 1014 60
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bằng Hành 21.9 17 18.9 7.9 5.1 90 0.8 21.9 1014 74
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Liên Hiệp 21.9 17 18.9 7.9 5.1 90 0.8 21.9 1014 74
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Hùng An 21.1 12.6 16.9 7.6 0.1 79 2 21.1 1014 60
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đồng Yên 21.1 12.6 16.9 7.6 0.1 79 2 21.1 1014 60
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tiên Nguyên 21.1 12.6 16.9 7.6 0.1 79 2 21.1 1014 60
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Yên Thành 21.1 12.6 16.9 7.6 0.1 79 2 21.1 1014 60
22-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Quang Bình 21.1 12.6 16.9 7.6 0.1 79 2 21.1 1014 60