Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Quảng Lâm 18.3 14.6 15.7 10.1 3.8 87 0.8 17.3 1019 73
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Yên Thổ 20.7 17 18.2 4.7 2.8 87 1.5 19.4 1017 76
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Bảo Lạc 18.3 14.6 15.7 10.1 3.8 87 0.8 17.3 1019 73
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Cốc Pàng 18.3 14.6 15.7 10.1 3.8 87 1 17.3 1019 73
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Cô Ba 18.3 14.6 15.7 10.1 3.8 87 0.8 17.3 1019 73
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Khánh Xuân 18.3 14.6 15.7 10.1 3.8 87 0.8 17.3 1019 73
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Xuân Trường 18.3 14.6 15.7 10.1 3.8 87 0.8 17.3 1019 73
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Hưng Đạo 18.3 14.6 15.7 10.1 3.8 87 0.8 17.3 1019 73
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Huy Giáp 21.1 15.3 17.8 7.6 1.4 84 1.1 21 1017 71
21-12-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Sơn Lộ 21.1 15.3 17.8 7.6 1.4 84 1.1 21 1017 71