Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bình Ca 25.3 19.5 21.9 10.4 5.9 77 1.1 24.2 1016 64
21-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Minh Thanh 25.6 19.1 21.6 6.8 3.3 77 1.1 25 1016 61
21-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đông Thọ 25.3 19.5 21.9 10.4 5.9 77 1.1 24.2 1016 64
21-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tân Thanh 25.3 19.5 21.9 10.4 5.9 77 1.1 24.2 1016 64
21-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Hồng Sơn 25.3 19.5 21.9 10.4 5.9 77 1.1 24.2 1016 64
21-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Phú Lương 25.3 19.5 21.9 10.4 5.9 77 1.1 24.2 1016 64
21-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Sơn Thủy 25.3 19.5 21.9 10.4 5.9 77 1.1 24.2 1016 64
21-12-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Trường Sinh 25.3 19.5 21.9 10.4 5.9 77 1.1 24.2 1016 64
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Phường Lào Cai 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.7 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Phường Cam Đường 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.7 20.5 1018 54