| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Hợp Thành | 25.7 | 15.7 | 20.1 | 7.2 | 0.3 | 81 | 6 | 22.2 | 1016 | 60 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bát Xát | 25.7 | 15.7 | 20.1 | 7.2 | 0.3 | 81 | 6 | 22.2 | 1016 | 60 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã A Mú Sung | 25.7 | 15.7 | 20.1 | 7.2 | 0.3 | 81 | 6 | 22.2 | 1016 | 60 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Trịnh Tường | 25.7 | 15.7 | 20.1 | 7.2 | 0.3 | 81 | 6 | 22.2 | 1016 | 60 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Y Tý | 25.7 | 15.7 | 20.1 | 7.2 | 0.3 | 81 | 6 | 22.2 | 1016 | 60 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Dền Sáng | 23.1 | 16.8 | 20.1 | 5 | 0.7 | 86 | 5 | 18.6 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bản Xèo | 25.7 | 15.7 | 20.1 | 7.2 | 0.3 | 81 | 6 | 22.2 | 1016 | 60 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mường Hum | 23.1 | 16.8 | 20.1 | 5 | 0.7 | 86 | 5 | 18.6 | 1016 | 67 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Cốc San | 25.7 | 15.7 | 20.1 | 7.2 | 0.3 | 81 | 6 | 22.2 | 1016 | 60 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Pha x | 25.7 | 15.7 | 20.1 | 7.2 | 0.3 | 81 | 6 | 22.2 | 1016 | 60 |