Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thuận Hòa | 26.3 | 16.9 | 21 | 13.7 | 1.5 | 85 | 6 | 25.8 | 1007 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tùng Bá | 26.3 | 16.9 | 21 | 13.7 | 1.5 | 85 | 6 | 25.8 | 1007 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thanh Thủy | 26.3 | 16.9 | 21 | 13.7 | 1.5 | 85 | 6 | 25.8 | 1007 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lao Chải | 26.3 | 16.9 | 21 | 13.7 | 1.5 | 85 | 6 | 25.8 | 1007 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Cao Bồ | 26.3 | 16.9 | 21 | 13.7 | 1.5 | 85 | 6 | 25.8 | 1007 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Sơn | 26.3 | 16.9 | 21 | 13.7 | 1.5 | 85 | 6 | 25.8 | 1007 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Việt Lâm | 26.3 | 16.9 | 21 | 13.7 | 1.5 | 85 | 6 | 25.8 | 1007 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Linh Hồ | 29.5 | 22.2 | 25.6 | 6.1 | 7.6 | 89 | 6 | 27.9 | 1005 | 76 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bạch Ngọc | 29.5 | 22.2 | 25.6 | 6.1 | 7.6 | 89 | 6 | 27.9 | 1005 | 76 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Sơn | 27.3 | 20 | 22.7 | 12.6 | 4.7 | 90 | 6 | 27.3 | 1006 | 66 |