| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Vĩnh Tuy | 23.9 | 17.4 | 20.4 | 6.1 | 18 | 88 | 5 | 18.8 | 1007 | 94 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đồng Tâm | 23.8 | 20.7 | 21.7 | 9.4 | 48.8 | 96 | 5 | 21.4 | 1002 | 99 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Quang | 23.9 | 17.4 | 20.4 | 6.1 | 18 | 88 | 5 | 18.8 | 1007 | 94 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bằng Hành | 23.8 | 20.7 | 21.7 | 9.4 | 48.8 | 96 | 5 | 21.4 | 1002 | 99 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Liên Hiệp | 23.8 | 20.7 | 21.7 | 9.4 | 48.8 | 96 | 5 | 21.4 | 1002 | 99 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng An | 23.9 | 17.4 | 20.4 | 6.1 | 18 | 88 | 5 | 18.8 | 1007 | 94 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đồng Yên | 23.9 | 17.4 | 20.4 | 6.1 | 18 | 88 | 5 | 18.8 | 1007 | 94 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tiên Nguyên | 23.9 | 17.4 | 20.4 | 6.1 | 18 | 88 | 5 | 18.8 | 1007 | 94 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Thành | 23.9 | 17.4 | 20.4 | 6.1 | 18 | 88 | 5 | 18.8 | 1007 | 94 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Quang Bình | 23.9 | 17.4 | 20.4 | 6.1 | 18 | 88 | 5 | 18.8 | 1007 | 94 |