Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Nam Phù 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Phường Hà Giang 2 17 15.3 15.9 22.3 22.2 92 4 16 1010 93
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Phường Hà Giang 1 17 15.3 15.9 22.3 22.2 92 4 16 1010 93
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Ngọc Đường 17 15.3 15.9 22.3 22.2 92 4 16 1010 93
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Phú Linh 17 15.3 15.9 22.3 22.2 92 4 16 1010 93
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Lũng Cú 19.8 16.2 17.3 19.1 38.7 94 4 16.8 1007 97
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đồng Văn 19.8 16.2 17.3 19.1 38.7 94 4 16.8 1007 97
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Sà Phìn 19.8 16.2 17.3 19.1 38.7 94 4 16.8 1007 97
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Phố Bảng 19.8 16.2 17.3 19.1 38.7 94 4 16.8 1007 97
25-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Lũng Phìn 19.8 16.2 17.3 19.1 38.7 94 4 16.8 1007 97