Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
13-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Nam Phù 27.3 20.5 23.2 15.8 0 54 6 26.8 1016 36
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Phường Hà Giang 2 18.2 12.2 14.6 7.9 0 80 4 18 1019 63
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Phường Hà Giang 1 18.2 12.2 14.6 7.9 0 80 4 18 1019 63
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Ngọc Đường 18.2 12.2 14.6 7.9 0 80 4 18 1019 63
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Phú Linh 18.2 12.2 14.6 7.9 0 80 4 18 1019 63
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Lũng Cú 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đồng Văn 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Sà Phìn 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Phố Bảng 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Lũng Phìn 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51