Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Giáp Trung 27.8 21.9 23.8 14 1.6 87 6 27.5 1006 64
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bắc Mê 28.5 21.5 25.4 6.8 6.4 90 6 27.8 1005 77
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Minh Ngọc 28.5 21.5 25.4 6.8 6.4 90 6 27.8 1005 77
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Yên Cường 28.5 21.5 25.4 6.8 6.4 90 6 27.8 1005 77
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Đường Hồng 28.5 21.5 25.4 6.8 6.4 90 6 27.8 1005 77
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Hoàng Su Phì 26 17.7 21.4 15.8 1.1 87 6 25.8 1006 70
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bản Máy 26 17.7 21.4 15.8 1.1 87 6 25.8 1006 70
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Thàng Tín 26 17.7 21.4 15.8 1.1 87 6 25.8 1006 70
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tân Tiến 26 17.7 21.4 15.8 1.1 87 6 25.8 1006 70
10-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Pờ Ly Ngài 28.3 21.2 25.1 5.8 6.9 87 6 26.8 1006 71