| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Giáp Trung | 19.8 | 16.2 | 17.3 | 19.1 | 38.7 | 94 | 4 | 16.8 | 1007 | 97 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bắc Mê | 23.8 | 20.7 | 21.7 | 9.4 | 48.8 | 96 | 5 | 21.4 | 1002 | 99 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Ngọc | 23.8 | 20.7 | 21.7 | 9.4 | 48.8 | 96 | 5 | 21.4 | 1002 | 99 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Cường | 23.8 | 20.7 | 21.7 | 9.4 | 48.8 | 96 | 5 | 21.4 | 1002 | 99 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đường Hồng | 23.8 | 20.7 | 21.7 | 9.4 | 48.8 | 96 | 5 | 21.4 | 1002 | 99 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hoàng Su Phì | 17 | 15.3 | 15.9 | 22.3 | 22.2 | 92 | 4 | 16 | 1010 | 93 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bản Máy | 17 | 15.3 | 15.9 | 22.3 | 22.2 | 92 | 4 | 16 | 1010 | 93 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thàng Tín | 17 | 15.3 | 15.9 | 22.3 | 22.2 | 92 | 4 | 16 | 1010 | 93 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Tiến | 17 | 15.3 | 15.9 | 22.3 | 22.2 | 92 | 4 | 16 | 1010 | 93 |
| 25-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Pờ Ly Ngài | 23.9 | 17.4 | 20.4 | 6.1 | 18 | 88 | 5 | 18.8 | 1007 | 94 |