| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vân Nham | 27.3 | 19.4 | 22.8 | 9.4 | 1.8 | 71 | 1.6 | 26.9 | 1016 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Cai Kinh | 27.3 | 19.4 | 22.8 | 9.4 | 1.8 | 71 | 1.6 | 26.9 | 1016 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thiện Tân | 27.3 | 19.4 | 22.8 | 9.4 | 1.8 | 71 | 1.6 | 26.9 | 1016 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Thành | 27.3 | 19.4 | 22.8 | 9.4 | 1.8 | 71 | 1.6 | 26.9 | 1016 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tuấn Sơn | 27.3 | 19.4 | 22.8 | 9.4 | 1.8 | 71 | 1.6 | 26.9 | 1016 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chi Lăng | 22.7 | 17.6 | 19.6 | 10.1 | 2.6 | 82 | 1.2 | 21.5 | 1017 | 73 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Bằng Mạc | 22.7 | 17.6 | 19.6 | 10.1 | 2.6 | 82 | 1.2 | 21.5 | 1017 | 73 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chiến Thắng | 22.7 | 17.6 | 19.6 | 10.1 | 2.6 | 82 | 1.2 | 21.5 | 1017 | 73 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhân Lý | 22.7 | 17.6 | 19.6 | 10.1 | 2.6 | 82 | 1.2 | 21.5 | 1017 | 73 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vạn Linh | 22.7 | 17.6 | 19.6 | 10.1 | 2.6 | 82 | 1.2 | 21.5 | 1017 | 73 |