| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vân Nham | 25.5 | 21.2 | 23 | 20.2 | 0.1 | 65 | 6 | 25.4 | 1016 | 56 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Cai Kinh | 25.5 | 21.2 | 23 | 20.2 | 0.1 | 65 | 6 | 25.4 | 1016 | 56 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thiện Tân | 25.5 | 21.2 | 23 | 20.2 | 0.1 | 65 | 6 | 25.4 | 1016 | 56 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Thành | 25.5 | 21.2 | 23 | 20.2 | 0.1 | 65 | 6 | 25.4 | 1016 | 56 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tuấn Sơn | 25.5 | 21.2 | 23 | 20.2 | 0.1 | 65 | 6 | 25.4 | 1016 | 56 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chi Lăng | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Bằng Mạc | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chiến Thắng | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhân Lý | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vạn Linh | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |