Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
27-10-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Kiên Mộc 27.2 21 23.2 13.7 0.9 70 6 25.6 1015 62
27-10-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Châu Sơn 27.2 21 23.2 13.7 0.9 70 6 25.6 1015 62
27-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hà Tu 25.5 21.9 23.8 23 3.4 72 6 24.9 1015 66
27-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Cao Xanh 25.5 21.9 23.8 23 3.4 72 6 24.9 1015 66
27-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Việt Hưng 25.5 21.9 23.8 23 3.4 72 6 24.9 1015 66
27-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Bãi Cháy 25.5 21.9 23.8 23 3.4 72 6 24.9 1015 66
27-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hà Lầm 25.5 21.9 23.8 23 3.4 72 6 24.9 1015 66
27-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hồng Gai 25.5 21.9 23.8 23 3.4 72 6 24.9 1015 66
27-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hạ x 25.5 21.9 23.8 23 3.4 72 6 24.9 1015 66
27-10-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Tuần Châu 25.5 21.9 23.8 23 3.4 72 6 24.9 1015 66