| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quan Sơn | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Na Dương | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Lộc Bình | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Mẫu Sơn | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Khuất Xá | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thống Nhất | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Lợi Bác | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Xuân Dương | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đình Lập | 20.4 | 16.9 | 18.6 | 13 | 0 | 77 | 5 | 19.8 | 1017 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thái Bình | 24.7 | 20.5 | 22.3 | 6.1 | 2.1 | 71 | 5 | 24.5 | 1016 | 60 |