| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Trịnh | 19.6 | 14.9 | 17.5 | 4 | 0.9 | 88 | 4 | 18.3 | 1019 | 79 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bằng Lang | 19.6 | 14.9 | 17.5 | 4 | 0.9 | 88 | 4 | 18.3 | 1019 | 79 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Xuân Giang | 19.6 | 14.9 | 17.5 | 4 | 0.9 | 88 | 4 | 18.3 | 1019 | 79 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tiên Yên | 19.6 | 14.9 | 17.5 | 4 | 0.9 | 88 | 4 | 18.3 | 1019 | 79 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Thục Phán | 21.8 | 12.9 | 17.5 | 10.4 | 0 | 66 | 6 | 21.7 | 1016 | 41 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Nùng Trí Cao | 21.8 | 12.9 | 17.5 | 10.4 | 0 | 66 | 6 | 21.7 | 1016 | 41 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Phường Tân Giang | 21.8 | 12.9 | 17.5 | 10.4 | 0 | 66 | 6 | 21.7 | 1016 | 41 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bảo Lâm | 19.9 | 15.3 | 17 | 8.3 | 0 | 72 | 5 | 19.6 | 1019 | 51 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Lý Bôn | 19.9 | 15.3 | 17 | 8.3 | 0 | 72 | 5 | 19.6 | 1019 | 51 |
| 13-11-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nam Quang | 19.9 | 15.3 | 17 | 8.3 | 0 | 72 | 5 | 19.6 | 1019 | 51 |