| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Phù Lưu | 24.8 | 11.4 | 18 | 4.3 | 0 | 71 | 6 | 24.8 | 1018 | 43 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Phú | 24.8 | 11.4 | 18 | 4.3 | 0 | 71 | 6 | 24.8 | 1018 | 43 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bình Xa | 24.8 | 11.4 | 18 | 4.3 | 0 | 71 | 6 | 24.8 | 1018 | 43 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thái Sơn | 24.8 | 11.4 | 18 | 4.3 | 0 | 71 | 6 | 24.8 | 1018 | 43 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thái Hòa | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng Đức | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lực Hành | 24.8 | 11.4 | 18 | 4.3 | 0 | 71 | 6 | 24.8 | 1018 | 43 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Kiến Thiết | 24.8 | 11.4 | 18 | 4.3 | 0 | 71 | 6 | 24.8 | 1018 | 43 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Xuân Vân | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng Lợi | 24.8 | 11.4 | 18 | 4.3 | 0 | 71 | 6 | 24.8 | 1018 | 43 |