| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bình Ca | 31.7 | 23.3 | 26.3 | 17.3 | 23 | 85 | 7 | 31.7 | 1008 | 61 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Thanh | 31.7 | 23.3 | 26.4 | 14.4 | 12.7 | 85 | 7 | 31.5 | 1008 | 64 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đông Thọ | 31.7 | 23.3 | 26.3 | 17.3 | 23 | 85 | 7 | 31.7 | 1008 | 61 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Thanh | 31.7 | 23.3 | 26.3 | 17.3 | 23 | 85 | 7 | 31.7 | 1008 | 61 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hồng Sơn | 31.7 | 23.3 | 26.3 | 17.3 | 23 | 85 | 7 | 31.7 | 1008 | 61 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Phú Lương | 31.7 | 23.3 | 26.3 | 17.3 | 23 | 85 | 7 | 31.7 | 1008 | 61 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sơn Thủy | 31.7 | 23.3 | 26.3 | 17.3 | 23 | 85 | 7 | 31.7 | 1008 | 61 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trường Sinh | 31.7 | 23.3 | 26.3 | 17.3 | 23 | 85 | 7 | 31.7 | 1008 | 61 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Lào Cai | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |
| 28-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Cam Đường | 27.8 | 18.4 | 22.9 | 6.5 | 10.8 | 83 | 6 | 27.4 | 1011 | 55 |