Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trung Sơn | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân x | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Sơn | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thái Bình | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Mỹ Lâm | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường An Tường | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Bình Thuận | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Nhữ Khê | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sơn Dương | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Trào | 34 | 24.9 | 28.9 | 5.4 | 4.98 | 81 | 7 | 34 | 1003 | 59 |