| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trung Sơn | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân x | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Sơn | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thái Bình | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Mỹ Lâm | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường An Tường | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Bình Thuận | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Nhữ Khê | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sơn Dương | 26.1 | 16.7 | 21.3 | 6.5 | 0 | 64 | 7 | 25.9 | 1018 | 47 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Trào | 27.4 | 15.9 | 21.1 | 6.8 | 0 | 66 | 7 | 27.3 | 1018 | 46 |