Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Hợp Thành | 27.7 | 21.9 | 24.8 | 3.2 | 12.32 | 87 | 6 | 25.5 | 1006 | 75 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bát Xát | 27.7 | 21.9 | 24.8 | 3.2 | 12.32 | 87 | 6 | 25.5 | 1006 | 75 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã A Mú Sung | 27.7 | 21.9 | 24.8 | 3.2 | 12.32 | 87 | 6 | 25.5 | 1006 | 75 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Trịnh Tường | 27.7 | 21.9 | 24.8 | 3.2 | 12.32 | 87 | 6 | 25.5 | 1006 | 75 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Y Tý | 27.7 | 21.9 | 24.8 | 3.2 | 12.32 | 87 | 6 | 25.5 | 1006 | 75 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Dền Sáng | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bản Xèo | 27.7 | 21.9 | 24.8 | 3.2 | 12.32 | 87 | 6 | 25.5 | 1006 | 75 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mường Hum | 26.2 | 16.9 | 21.1 | 2.2 | 17.35 | 92 | 6 | 22.2 | 1007 | 82 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Cốc San | 27.7 | 21.9 | 24.8 | 3.2 | 12.32 | 87 | 6 | 25.5 | 1006 | 75 |
13-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Pha x | 27.7 | 21.9 | 24.8 | 3.2 | 12.32 | 87 | 6 | 25.5 | 1006 | 75 |