| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mường Khương | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Cao Sơn | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bản Lầu | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Si Ma Cai | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Sín Chéng | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bắc Hà | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tả Củ Tỷ | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lùng Phình | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bản Liền | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |
| 15-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bảo Nhai | 23.4 | 13.3 | 18.4 | 5 | 0 | 75 | 6 | 20.9 | 1020 | 54 |