| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tân Yên | 26.7 | 18.3 | 21.6 | 4 | 3.9 | 92 | 6 | 26.1 | 1011 | 77 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Đoàn Kết | 31.2 | 23.8 | 26.6 | 8.6 | 1.3 | 87 | 7 | 31.2 | 1010 | 65 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Song Khủa | 31.2 | 23.8 | 26.6 | 8.6 | 1.3 | 87 | 7 | 31.2 | 1010 | 65 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tô Múa | 31.2 | 23.8 | 26.6 | 8.6 | 1.3 | 87 | 7 | 31.2 | 1010 | 65 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Vân Sơn | 31.2 | 23.8 | 26.6 | 8.6 | 1.3 | 87 | 7 | 31.2 | 1010 | 65 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Sập | 26.7 | 18.3 | 21.6 | 4 | 3.9 | 92 | 6 | 26.1 | 1011 | 77 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Vân Hồ | 31.2 | 23.8 | 26.6 | 8.6 | 1.3 | 87 | 7 | 31.2 | 1010 | 65 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Xuân Nha | 31.2 | 23.8 | 26.6 | 8.6 | 1.3 | 87 | 7 | 31.2 | 1010 | 65 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Châu | 26.7 | 18.3 | 21.6 | 4 | 3.9 | 92 | 6 | 26.1 | 1011 | 77 |
| 02-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Hặc | 26.7 | 18.3 | 21.6 | 4 | 3.9 | 92 | 6 | 26.1 | 1011 | 77 |