Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Phù Yên 31.3 23.5 26.7 14.8 0.7 83 7 31.1 1009 63
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Gia Phù 31.2 23.8 26.6 8.6 1.3 87 7 31.2 1010 65
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Bang 31.2 23.8 26.6 8.6 1.3 87 7 31.2 1010 65
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Tường Hạ 31.2 23.8 26.6 8.6 1.3 87 7 31.2 1010 65
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Kim Bon 31.2 23.8 26.6 8.6 1.3 87 7 31.2 1010 65
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Tân Phong 31.2 23.8 26.6 8.6 1.3 87 7 31.2 1010 65
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Phường Mộc Sơn 26.7 18.3 21.6 4 3.9 92 6 26.1 1011 77
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Phường Mộc Châu 26.7 18.3 21.6 4 3.9 92 6 26.1 1011 77
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Phường Thảo Nguyên 31.2 23.8 26.6 8.6 1.3 87 7 31.2 1010 65
02-10-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Sơn 26.7 18.3 21.6 4 3.9 92 6 26.1 1011 77