Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Bú 18.5 16.3 17.4 5 10.7 99 4 18.3 1019 99
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Hoa 19.9 13.4 17.5 6.5 21.5 99 4 13.4 1022 99
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Bắc Yên 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Xím Vàng 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Tà Xùa 20.4 13.9 16.6 13 26.2 93 5 15.4 1024 92
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Pắc Ngà 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Tạ Khoa 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Sại 15.7 9.9 13.3 5.4 11.7 100 4 15.1 1021 100
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Suối Tọ 20.4 13.9 16.6 13 26.2 93 5 15.4 1024 92
18-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Cơi 20.4 13.9 16.6 13 26.2 93 5 15.4 1024 92