Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Phương Liệt | 36 | 26.1 | 30.4 | 13.3 | 1.45 | 72 | 8 | 35.4 | 1003 | 51 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Khương Đình | 36 | 26.1 | 30.4 | 13.3 | 1.45 | 72 | 8 | 35.4 | 1003 | 51 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Thanh Xuân | 36 | 26.1 | 30.4 | 13.3 | 1.45 | 72 | 8 | 35.4 | 1003 | 51 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Sóc Sơn | 36 | 26.1 | 30.4 | 13.3 | 1.45 | 72 | 8 | 35.4 | 1003 | 51 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Kim Anh | 34.3 | 24.9 | 29.3 | 5.8 | 4.88 | 77 | 7 | 33.9 | 1003 | 57 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Trung Giã | 34 | 24.9 | 28.9 | 5.4 | 4.98 | 81 | 7 | 34 | 1003 | 59 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Đa Phúc | 33.9 | 25.7 | 29.5 | 13.3 | 5.93 | 76 | 7 | 33.4 | 1003 | 59 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Nội Bài | 36 | 26.1 | 30.4 | 13.3 | 1.45 | 72 | 8 | 35.4 | 1003 | 51 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Đông Anh | 36 | 26.1 | 30.4 | 13.3 | 1.45 | 72 | 8 | 35.4 | 1003 | 51 |
13-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Phúc Thịnh | 36 | 26.1 | 30.4 | 13.3 | 1.45 | 72 | 8 | 35.4 | 1003 | 51 |