Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thư Lâm 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thiên Lộc 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Vĩnh Thanh 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phù Đổng 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thuận An 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Gia Lâm 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Bát Tràng 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Phường Từ Liêm 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Phường Thượng Cát 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94
25-09-2025 Thành phố Hà Nội Phường Đông Ngạc 26.9 22.3 23.5 32.4 60.3 90 6 22.4 1000 94