Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Quảng Lâm | 25.8 | 21.4 | 23.4 | 5.4 | 8.84 | 88 | 6 | 25.4 | 1007 | 76 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Yên Thổ | 28.3 | 21.5 | 25.2 | 2.2 | 13.07 | 92 | 6 | 27.6 | 1005 | 81 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bảo Lạc | 25.8 | 21.4 | 23.4 | 5.4 | 8.84 | 88 | 6 | 25.4 | 1007 | 76 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Cốc Pàng | 25.8 | 21.4 | 23.4 | 5.4 | 8.84 | 88 | 6 | 25.4 | 1007 | 76 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Cô Ba | 25.8 | 21.4 | 23.4 | 5.4 | 8.84 | 88 | 6 | 25.4 | 1007 | 76 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Khánh Xuân | 25.8 | 21.4 | 23.4 | 5.4 | 8.84 | 88 | 6 | 25.4 | 1007 | 76 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Xuân Trường | 25.8 | 21.4 | 23.4 | 5.4 | 8.84 | 88 | 6 | 25.4 | 1007 | 76 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Hưng Đạo | 25.8 | 21.4 | 23.4 | 5.4 | 8.84 | 88 | 6 | 25.4 | 1007 | 76 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Huy Giáp | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Sơn Lộ | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |