Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Quảng Lâm 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Yên Thổ 26.1 16 20 4.7 0 69 6 26.1 1016 45
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Bảo Lạc 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Cốc Pàng 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Cô Ba 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Khánh Xuân 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Xuân Trường 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Hưng Đạo 19.9 15.3 17 8.3 0 72 5 19.6 1019 51
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Huy Giáp 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Sơn Lộ 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41